【WA.050】Từ tiếng Nhật của hôm nay 「上級」
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① 今日から上級クラスで勉強します。Từ hôm nay t…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① 今日から上級クラスで勉強します。Từ hôm nay t…
Hãy chọn từ thích hợp với để điền vào các chỗ trống từ ①…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① 2年前から取り組んでいたプロジェクトでようやく決裁が下り…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① 請求書を作成する。Mình sẽ viết giấy y…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① ご査収の程よろしくお願いいたします。Xin anh/ch…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① ご用命ください。Anh/chị hãy đưa ra y…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① 見積書を作成します。Mình lập bảng báo …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① 詳しくは添付した資料をご確認ください。Nếu bạn m…
Hãy chọn và điền câu trả lời vào ( ). Đáp án nằm ở cuối bài.むち…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① ホットケーキは、表面にたくさん小さな穴があいたらひっくり…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① A「ただいま〜!あれ?部屋がなんか焦げ臭いね。A: Tu…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Đuổi theo hai con thỏ nhưng kế…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① ジャガイモは水からゆでます。ほうれん草はお湯からゆでます…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...(Chỉ bằng một hòn đá mà bắn hạ…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① まず、フライパンで玉ねぎを炒めます。Đầu …
Hãy chọn và điền câu trả lời vào ( ). Đáp án nằm ở cuối bài…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① この会社の社長と社員は以心伝心です。社長と働いてもう2…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là... ① ワイシャツをハンガーにかける。Mình treo áo …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là...①バケツに水を入れる。Cho nước vào thùng.②…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là... ① 雑巾で汚れを抜き取る。 Mình chùi những …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① 稲を刈る。 Gặt lúa. ② 髪を刈り上げる。 C…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① この部屋はずっと掃除をしていないからほこりだらけだ。 C…
Hãy chọn và điền câu trả lời vào ( ). Đáp án nằm ở cuối bài.①…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ①「先生から電話だ!授業をサボって今旅行していることがバ…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① 運転免許を取得したので、レンタカーで卒業旅行に行きま…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ①ただいま 女将は 接客中でございます。Hiện tại…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① データを 圧縮して レポートを 提出しました。Mìn…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① 今日は 学校の 授業を サボりました。Hôm nay …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...① 私は いつも 旅行の時は 温泉がある ホテルに 宿泊しま…
Hãy chọn và điền câu trả lời vào ( ). Đáp án nằm ở cuối bà…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... →Cảm giác đau, ngứa như nuốt…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... →Đau như kim châm trong dạ d…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...→Cảm giác đau đớn khi bị thứ …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...→Cảm giác đau khi vết thương …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... →(Máu đang chảy) Khi cực kì …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... →Cảm giác đau như bị búa bổ …
Hãy chọn và điền câu trả lời vào ( ). Đáp án nằm ở cuối bài.①…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... 「さっき先生に呼び出されていたね。どうしたの?」「先生に…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ①「彼にメッセージを送ったら、返事は「うん」だけだったの…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① 入居審査の 結果を 待っています。Mình đang…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① 友達の 誕生日に 口紅を プレゼントしました。Mìn…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ... ① 人身事故で 電車が 遅延し、約束の 時間に 遅刻しま…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...①「彼は ご機嫌ですね。何かあったの?」「今日、これから彼…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Hãy điền câu trả lời vào( ). …
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Ví dụ 1) 「ハンバーグも いいなぁ。でも オムライ…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Ví dụ 1) 「今日は奢ってくれるんだよね?」「いや、…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Ví dụ 1) 今日の ラストオーダーは 8時半までです…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Ví dụ 1) あの 俳優の 奥さんは すごく 美人らし…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Ví dụ 1) メニューを見ていると どれも 美味しそう…
Từ tiếng Nhật của hôm nay là ...Vi dụ 1) いらっしゃいませ。空いているお席にどうぞ…
Các bạn cùng học tiếng Nhật mỗi ngày với WA. SA. Bi. nhé!Ở đâ…