皆さん、こんにちは!
留学生は日本に来て分からないことがたくさんあると思います。
そのひとつとして、「所得税」はありませんか?今日は一緒に所得税について学びましょう!
最初に、簡単な言葉はわかるように紹介しておきます。
所得(しょとく):簡単に言うと、儲け(もうけ)のこと
収入金額(しゅうにゅうきんがく):1 年間に貰った給与や賞与など
必要経費(ひつようけいひ):所得税法上、所得を得るために必要な経費。収入金額から控除される。
所得金額(しょとくきんがく):所得金額は収入金額から必要経費を差し引いた金額であるため
所得控除(しょとくこうじょ):所得から差し引かれる金額
課税所得金額(かぜいしょとくきんがく):課税対象となる所得のこと
税率(ぜいりつ):税額を算定するために、課税標準に対して適用される比率
所得税額(しょとくぜいがく):所得税の額
税額控除(ぜいがくこうじょ):所得税から差し引かれる金額
所得税の計算方法:
(1)収入金額 - 必要経費等 = 所得金額
(2)所得金額 - 所得控除 = 課税所得金額
(3)課税所得金額 × 税率 = 所得税額
(4)所得税額 - 税額控除 = 申告納税額
Chào các bạn!
Mình nghĩ là các bạn du học sinh khi đến Nhật hẳn là có nhiều việc không biết lắm đúng không. Trong số đó mình nghĩ là có vấn đề về thuế thu nhập vậy nên hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu thêm về thuế thu nhập nhé!
Đầu tiên, mình giới thiệu một số từ ngữ cơ bản cần hiểu trong thuế thu nhập này đã nhé.
所得(しょとく): nói đơn giản thì hiểu là số tiền thu nhập của mình. Chú ý không phải là lương đâu nhé.
収入金額(しゅうにゅうきんがく):số tiền tổng lương hay thưởng trong 1 năm
必要経費(ひつようけいひ):trên luật thuế thì đây là số tiền cần phải phỉa chi để có được thu nhập
所得金額(しょとくきんがく):là số tiền sau khi lấy tổng lương hay thưởng trong 1 năm trừ đi số tiền phải chi
所得控除(しょとくこうじょ):số tiền được khấu trừ từ thu nhập
課税所得金額(かぜいしょとくきんがく):số tiền phải chịu tính thuế
税率(ぜいりつ):phần trăm tính thuế dựa theo số tiền phải chịu tính thuế
所得税額(しょとくぜいがく):số tiền thuế thu nhâp
税額控除(ぜいがくこうじょ):số tiền được trừ từ thuế thu nhập
Cách tính thuế:
(1)収入金額 - 必要経費等 = 所得金額
(2)所得金額 - 所得控除 = 課税所得金額
(3)課税所得金額 × 税率 = 所得税額
(4)所得税額 - 税額控除 = 申告納税額
皆さん、こんにちは!
留学生は日本に来て分からないことがたくさんあると思います。
そのひとつとして、「所得税」はありませんか?今日は一緒に所得税について学びましょう!
最初に、簡単な言葉はわかるように紹介しておきます。
所得(しょとく):簡単に言うと、儲け(もうけ)のこと
収入金額(しゅうにゅうきんがく):1 年間に貰った給与や賞与など
必要経費(ひつようけいひ):所得税法上、所得を得るために必要な経費。収入金額から控除される。
所得金額(しょとくきんがく):所得金額は収入金額から必要経費を差し引いた金額であるため
所得控除(しょとくこうじょ):所得から差し引かれる金額
課税所得金額(かぜいしょとくきんがく):課税対象となる所得のこと
税率(ぜいりつ):税額を算定するために、課税標準に対して適用される比率
所得税額(しょとくぜいがく):所得税の額
税額控除(ぜいがくこうじょ):所得税から差し引かれる金額
所得税の計算方法:
(1)収入金額 - 必要経費等 = 所得金額
(2)所得金額 - 所得控除 = 課税所得金額
(3)課税所得金額 × 税率 = 所得税額
(4)所得税額 - 税額控除 = 申告納税額