Một số từ cần biết trong quá trình tìm việc tại Nhật (Part 2)
Trong quá trình tuyển dụng, các thuật ngữ sau đây thường được xuất hiện mà bất kì ứng viên săn việc nào cũng nên biết
自己PR
自己PR là tự quảng bá bản thân để thu hút các nhà tuyển dụng về điểm mạnh của mình.
=> phải truyền đạt một cách cụ thể dựa trên kinh nghiệm. Điều quan trọng là kết nối được nội dung công việc với điểm mạnh của chính mình tại công ty và nhấn mạnh cách bạn có thể đóng góp cho công ty.
学歴・職歴
学歴・職歴 là viết quá trình lịch sử học tập và làm việc của mình. Khi viết phần 学歴 của sơ yếu lý lịch, người ta thường liệt kê từ tốt nghiệp trung học phổ thông. Sau đó là cả trường từng nhập học và tốt nghiệp, trường đang theo học và 卒業見込み-tốt nghiệp dự kiến.
Đối với sinh viên mới ra trường, nếu chưa có kinh nghiệm làm việc với tư cách là nhân viên chính thức hoặc nhân viên hợp đồng, bạn có thể chỉ cần viết "なし". Các công việc bán thời gian thường không cần viết trong sơ yếu lý lịch.
趣味・特技
Viết sở thích / kỹ năng đặc biệt trong sơ yếu lý lịch của mình
=> hãy viết nội dung mà trong khả năng của mình, đừng nói dối hoặc viết quá nhiều.
Có thể đánh dấu đầu dòng rồi viết hoặc thêm chi tiết cụ thể trong ngoặc đơn để truyền đạt.
WEBテスト・SPI
WEBテスト là bài kiểm tra mà một công ty thực hiện trên Internet để tìm hiểu các khả năng cơ bản của học sinh. Trong nhiều trường hợp, nó được thực hiện ở giai đoạn đầu của quá trình tuyển chọn tuyển dụng, và được cho là rào cản đầu tiên với các ứng viên.
SPI là một bài kiểm tra được nhiều công ty sử dụng. Đây là một bài kiểm tra đánh giá toàn diện khả năng và năng khiếu, và được thực hiện theo một cấu trúc như kiểm tra ngôn ngữ, phi ngôn ngữ (toán học) và kiểm tra tính cách.
Chúc các bạn một mùa săn việc thật thành công !!
Trong quá trình tuyển dụng, các thuật ngữ sau đây thường được xuất hiện mà bất kì ứng viên săn việc nào cũng nên biết
自己PR
自己PR là tự quảng bá bản thân để thu hút các nhà tuyển dụng về điểm mạnh của mình.
=> phải truyền đạt một cách cụ thể dựa trên kinh nghiệm. Điều quan trọng là kết nối được nội dung công việc với điểm mạnh của chính mình tại công ty và nhấn mạnh cách bạn có thể đóng góp cho công ty.
学歴・職歴
学歴・職歴 là viết quá trình lịch sử học tập và làm việc của mình. Khi viết phần 学歴 của sơ yếu lý lịch, người ta thường liệt kê từ tốt nghiệp trung học phổ thông. Sau đó là cả trường từng nhập học và tốt nghiệp, trường đang theo học và 卒業見込み-tốt nghiệp dự kiến.
Đối với sinh viên mới ra trường, nếu chưa có kinh nghiệm làm việc với tư cách là nhân viên chính thức hoặc nhân viên hợp đồng, bạn có thể chỉ cần viết "なし". Các công việc bán thời gian thường không cần viết trong sơ yếu lý lịch.
趣味・特技
Viết sở thích / kỹ năng đặc biệt trong sơ yếu lý lịch của mình
=> hãy viết nội dung mà trong khả năng của mình, đừng nói dối hoặc viết quá nhiều.
Có thể đánh dấu đầu dòng rồi viết hoặc thêm chi tiết cụ thể trong ngoặc đơn để truyền đạt.
WEBテスト・SPI
WEBテスト là bài kiểm tra mà một công ty thực hiện trên Internet để tìm hiểu các khả năng cơ bản của học sinh. Trong nhiều trường hợp, nó được thực hiện ở giai đoạn đầu của quá trình tuyển chọn tuyển dụng, và được cho là rào cản đầu tiên với các ứng viên.
SPI là một bài kiểm tra được nhiều công ty sử dụng. Đây là một bài kiểm tra đánh giá toàn diện khả năng và năng khiếu, và được thực hiện theo một cấu trúc như kiểm tra ngôn ngữ, phi ngôn ngữ (toán học) và kiểm tra tính cách.
Chúc các bạn một mùa săn việc thật thành công !!